Nhân vật lịch sử Thư Thư Giác La

  • Đồ Lỗ Thập (图鲁什) thuộc Tương Hoàng kỳ, thế cư Diệp Hách. Năm Thiên Mệnh thứ 9 (1624) nhậm Tá lĩnh, nhiều lần lập chiến công, được đề bạt lên Tiền phong Đô thống, ban thế chức Tam đẳng tử. Vì trúng tên mà tử trận, được Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực ban hiệu "Thạc Ông Khoa La Ba Đồ Lỗ" (硕翁科罗巴图鲁). Bát Kỳ thị tộc Thông phổ xếp ông vào Thư Thư Giác La nhưng Mãn Hán danh thần truyện lại xếp ông vào Y Nhĩ Căn Giác La, còn cần nghiên cứu thêm. Người có danh tiếng nhất trong gia tộc là Tam đẳng hầu Ba Thập Thái (巴什泰), Nội đại thần Tang Cách (桑格), Nội đại thần Hình bộ Thượng thư Tam đẳng nam Phí Dương Cổ.
  • Hằng Đạt Lý (恒达理) thuộc Tương Bạch kỳ, thế cư Lại Bố (赖布), cha ông là A Cách Nạp (阿格纳) đến quy hàng Hậu Kim vào thời kỳ đầu. Ông chinh phạt Nhà Minh liên tục lập công, được ban thế chức Nhị đẳng Khinh xa Đô úy (二等轻车都尉), sau vì phạm sai mà hàng xuống. Khi chinh phạt ở Chu San, ông được ban thế chức Tam đẳng đẳng Khinh xa Đô úy. Theo Bát Kỳ thị tộc Thông phổ (八旗氏族通谱) ông thuộc thị tộc Y Nhĩ Căn Giác La, nhưng vẫn còn là nghi vấn.
  • Hải Độ (海度) thuộc Tương Bạch kỳ, thế cư Trường Bạch sơn (长白山). Những năm đầu Thuận Trị nhậm Tá lĩnh, chịnh phạt Quý Châu, bình loạn Ngô Tam Quế, thảo phạt Trịnh Thành Công. Ông chết trận, giữ chức Kỵ đô úy kiêm Nhất vân Kỵ úy (一云骑尉).
  • Tắc Lặc (塞勒) thuộc Tương Hồng kỳ, thế cư Bột Á Lại (佛阿赖). Chinh phạt Vân Nam, giữ chức Kỵ đô úy.
  • Chung Cổ (钟古) thuộc Tương Hồng kỳ, thế cư Tây Chiêm (西占) là quan Hộ bộ Lý sự (户部理事) chinh phạt Nhà Minh, thụ chức Kỵ đô úy, chết trận tại Đại Đồng (大同), phong tặng Nhất Vân Kỵ úy (一云骑尉).
  • Ngạc Nhĩ Cát Nạp (鄂尔吉纳) thuộc Tương Hồng kỳ, thế cư Ngọc Chung Phổ (玉钟浦). Chết trận khi chinh phạt Trịnh Thành Công. Phong tặng Vân Kỵ Úy (云骑尉).
  • Đức Thư (德舒) thuộc Tương Hồng kỳ, thế cư Đãi Khảo (待考), là Nội Các Trung Thư (内阁中书) đầu thời cai trị của hoàng đế Càn Long, giữ chức quan Phúc Kiến Bố Chánh Sứ (福建布政使), chinh phạt Hồi Bộ (回部) (nay là Lòng chảo Tarim) tử trận, phong tặng Kỵ đô úy (骑都尉).
  • Giới San (介山) thuộc Tương Lam kỳ, thế cư Nột Ân Giang (讷殷江), là một Tá lĩnh, ban đầu ông giữ Hộ Bộ Bút Thiếp Thức, về sau giữ Lại Bộ (吏部), Lễ Bộ (礼部), Hình Bộ Thương Thư (刑部尚书).
  • Bác kỳ (博奇) thuộc Tương Lam kỳ, thế cư Trường Bạch San Y Nhĩ Hải (长白山伊尔海), đi theo Đa Nhĩ Cổn chinh phạt Nhà Minh, ban hiệu Ba Đồ Lỗ (巴图鲁), thăng phong Nhị Phẩm Khinh Xa Đô Úy (二等轻车都尉).
  • Huy Lan (辉兰) thuộc Tương Lam kỳ, thế cư Á Yên, thường tồng quân chinh phạt, chết trận ở Tùng San (松山), phong tặng Kỵ đô úy (骑都尉).
  • Khoa Lãi (科赉) thuộc Tương Lam kỳ, thế cư Diệp Hách, giữ chức quan ngũ phẩm Ủy Thử Tham Lãnh (委署参领) chinh phạt Ngô Tam Quế, chết trận, phong tặng Vân Kỵ Úy (云骑尉).
  • Lão Xá (老舍), vốn tên Khánh Xuân (庆春), tự Xá Dư (舍予), người Bắc Kinh, vốn họ Thư Thư Giác La (có nguồn cho rằng là Thư Mục Lộc thị), là Tiểu thuyết gia, nhà văn, hí kịch gia nổi tiếng của Trung Quốc hiện đại[12].